Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - 21, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
thứ bảy - 07/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
63%
4.64 km/h
25°/
33°
70 %
4.64 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
chủ nhật - 08/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
65%
6.87 km/h
25°/
31°
63 %
6.87 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ hai - 09/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
65%
5.42 km/h
25°/
29°
85 %
5.42 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:30
thứ ba - 10/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
63%
6.31 km/h
25°/
31°
72 %
6.31 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:30
thứ tư - 11/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
64%
5.2 km/h
25°/
30°
73 %
5.2 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:30
thứ năm - 12/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
62%
5.69 km/h
25°/
31°
60 %
5.69 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:30
thứ sáu - 13/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
67%
6.69 km/h
26°/
34°
58 %
6.69 km/h km/h
1010 hPa
18:15/05:30
thứ bảy - 14/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/27°
54%
6.23 km/h
27°/
33°
66 %
6.23 km/h km/h
1010 hPa
18:15/05:30
chủ nhật - 15/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
63%
5.57 km/h
27°/
35°
63 %
5.57 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
thứ hai - 16/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/26°
69%
5.65 km/h
26°/
32°
60 %
5.65 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ ba - 17/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
64%
5.6 km/h
25°/
32°
61 %
5.6 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ tư - 18/06

32°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 35°32°
/25°
59%
5.21 km/h
25°/
32°
66 %
5.21 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ năm - 19/06

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/24°
55%
4.62 km/h
24°/
25°
93 %
4.62 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:31
thứ sáu - 20/06

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/23°
55%
6.55 km/h
23°/
25°
95 %
6.55 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:32
thứ bảy - 21/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
52%
6.47 km/h
24°/
29°
74 %
6.47 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:32
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
460.71
2.43
9.99
10.19
2.62
11.51
13.55
2.88