Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bình Trị Đông A, Bình Tân, Hồ Chí Minh
thứ bảy - 07/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
63%
5.72 km/h
24°/
33°
69 %
5.72 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
chủ nhật - 08/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/22°
65%
6.82 km/h
22°/
32°
60 %
6.82 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ hai - 09/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
54%
6.84 km/h
25°/
29°
75 %
6.84 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:30
thứ ba - 10/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
70%
8.05 km/h
25°/
31°
65 %
8.05 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:30
thứ tư - 11/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
54%
5.5 km/h
25°/
28°
85 %
5.5 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:31
thứ năm - 12/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
62%
4.5 km/h
25°/
28°
68 %
4.5 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:31
thứ sáu - 13/06

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/24°
65%
4.96 km/h
24°/
29°
77 %
4.96 km/h km/h
1011 hPa
18:16/05:31
thứ bảy - 14/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/25°
51%
6.96 km/h
25°/
34°
75 %
6.96 km/h km/h
1010 hPa
18:16/05:31
chủ nhật - 15/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
64%
6.49 km/h
26°/
33°
53 %
6.49 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
thứ hai - 16/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
53%
6.21 km/h
27°/
35°
55 %
6.21 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ ba - 17/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
61%
6.77 km/h
26°/
32°
54 %
6.77 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:31
thứ tư - 18/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
53%
6.8 km/h
25°/
32°
62 %
6.8 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:32
thứ năm - 19/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
53%
7.25 km/h
26°/
32°
64 %
7.25 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:32
thứ sáu - 20/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
52%
6.92 km/h
25°/
29°
92 %
6.92 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:32
thứ bảy - 21/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
55%
5.33 km/h
24°/
30°
70 %
5.33 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:32
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
388.08
0.28
10.09
9.35
1.35
9.56
11.17
2.13