Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - An Phú Tây, Bình Chánh, Hồ Chí Minh
thứ ba - 16/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
50%
3.63 km/h
25°/
30°
77 %
3.63 km/h km/h
1011 hPa
17:53/05:42
thứ tư - 17/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
50%
2.69 km/h
25°/
28°
79 %
2.69 km/h km/h
1009 hPa
17:53/05:42
thứ năm - 18/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
58%
3.06 km/h
24°/
26°
86 %
3.06 km/h km/h
1009 hPa
17:52/05:42
thứ sáu - 19/09

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
70%
5.55 km/h
24°/
26°
94 %
5.55 km/h km/h
1010 hPa
17:51/05:42
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
58%
4.4 km/h
24°/
29°
89 %
4.4 km/h km/h
1010 hPa
17:51/05:42
chủ nhật - 21/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
69%
4.62 km/h
24°/
33°
62 %
4.62 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:42
thứ hai - 22/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
67%
5.47 km/h
25°/
31°
63 %
5.47 km/h km/h
1010 hPa
17:49/05:42
thứ ba - 23/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
66%
4.52 km/h
25°/
29°
78 %
4.52 km/h km/h
1009 hPa
17:49/05:42
thứ tư - 24/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/24°
60%
4.02 km/h
24°/
26°
85 %
4.02 km/h km/h
1009 hPa
17:48/05:42
thứ năm - 25/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
68%
5.53 km/h
24°/
28°
83 %
5.53 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:42
thứ sáu - 26/09

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/24°
52%
7.85 km/h
24°/
30°
81 %
7.85 km/h km/h
1011 hPa
17:47/05:42
thứ bảy - 27/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
70%
4.76 km/h
23°/
28°
76 %
4.76 km/h km/h
1012 hPa
17:46/05:42
chủ nhật - 28/09

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/24°
52%
4.34 km/h
24°/
30°
66 %
4.34 km/h km/h
1012 hPa
17:45/05:42
thứ hai - 29/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
53%
3.92 km/h
24°/
32°
61 %
3.92 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:41
thứ ba - 30/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
61%
4.54 km/h
25°/
32°
63 %
4.54 km/h km/h
1009 hPa
17:44/05:41
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
253.18
0.47
2.4
40.59
1.33
10.36
13.71
2.37