Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cái Tắc, Châu Thành A, Hậu Giang
chủ nhật - 08/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
56%
7.14 km/h
26°/
29°
84 %
7.14 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:35
thứ hai - 09/06

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/23°
62%
6.42 km/h
23°/
26°
94 %
6.42 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:35
thứ ba - 10/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
54%
6.11 km/h
24°/
28°
82 %
6.11 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:35
thứ tư - 11/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
52%
6.09 km/h
24°/
31°
75 %
6.09 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:36
thứ năm - 12/06

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/25°
62%
3.75 km/h
25°/
26°
91 %
3.75 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:36
thứ sáu - 13/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
62%
5.75 km/h
25°/
31°
66 %
5.75 km/h km/h
1010 hPa
18:18/05:36
thứ bảy - 14/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
55%
5.81 km/h
25°/
31°
72 %
5.81 km/h km/h
1010 hPa
18:18/05:36
chủ nhật - 15/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
66%
6.43 km/h
25°/
32°
68 %
6.43 km/h km/h
1010 hPa
18:18/05:36
thứ hai - 16/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/25°
58%
7.21 km/h
25°/
33°
59 %
7.21 km/h km/h
1008 hPa
18:18/05:36
thứ ba - 17/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/27°
63%
6.25 km/h
27°/
30°
68 %
6.25 km/h km/h
1009 hPa
18:19/05:36
thứ tư - 18/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
55%
4.38 km/h
24°/
26°
88 %
4.38 km/h km/h
1011 hPa
18:19/05:37
thứ năm - 19/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
54%
6.51 km/h
24°/
30°
78 %
6.51 km/h km/h
1010 hPa
18:19/05:37
thứ sáu - 20/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
54%
5.6 km/h
24°/
28°
89 %
5.6 km/h km/h
1009 hPa
18:19/05:37
thứ bảy - 21/06

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/24°
53%
5.2 km/h
24°/
25°
97 %
5.2 km/h km/h
1010 hPa
18:19/05:37
chủ nhật - 22/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
70%
4.78 km/h
24°/
29°
76 %
4.78 km/h km/h
1011 hPa
18:20/05:37
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Hậu Giang
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
94.05
0.1
1.02
22.9
0.22
1.71
3.37
0.29