Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tiên Lãng, Hải Phòng
thứ hai - 03/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/18°
61%
5.51 km/h
18°/
21°
86 %
5.51 km/h km/h
1018 hPa
17:17/05:56
thứ ba - 04/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/16°
60%
4.62 km/h
16°/
20°
89 %
4.62 km/h km/h
1018 hPa
17:17/05:57
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/17°
67%
1.92 km/h
17°/
21°
81 %
1.92 km/h km/h
1015 hPa
17:16/05:57
thứ năm - 06/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/20°
64%
3.93 km/h
20°/
27°
79 %
3.93 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
70%
5.83 km/h
22°/
25°
87 %
5.83 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:59
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
62%
8.96 km/h
24°/
27°
85 %
8.96 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:59
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
60%
4.8 km/h
24°/
28°
76 %
4.8 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:00
thứ hai - 10/11
29°
Mây thưa
Cảm giác như 32°29°
/23°
55%
4.13 km/h
23°/
29°
67 %
4.13 km/h km/h
1013 hPa
17:14/06:00
thứ ba - 11/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/21°
58%
3.06 km/h
21°/
23°
80 %
3.06 km/h km/h
1012 hPa
17:14/06:01
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
59%
3.44 km/h
20°/
25°
68 %
3.44 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
51%
6.9 km/h
19°/
26°
58 %
6.9 km/h km/h
1017 hPa
17:13/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
64%
7.6 km/h
18°/
24°
45 %
7.6 km/h km/h
1020 hPa
17:13/06:03
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
56%
6.09 km/h
16°/
24°
48 %
6.09 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:03
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
68%
3.68 km/h
16°/
25°
41 %
3.68 km/h km/h
1020 hPa
17:12/06:04
thứ hai - 17/11
25°
Mây thưa
Cảm giác như 28°25°
/16°
68%
2.83 km/h
16°/
25°
44 %
2.83 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:04
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
342.7
0
12.35
48.1
5.21
17.64
19.4
0.76