Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tiên Lãng, Hải Phòng
thứ ba - 16/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
64%
4.41 km/h
25°/
32°
67 %
4.41 km/h km/h
1012 hPa
17:56/05:41
thứ tư - 17/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
65%
6.76 km/h
24°/
28°
83 %
6.76 km/h km/h
1010 hPa
17:55/05:41
thứ năm - 18/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
59%
5.78 km/h
24°/
30°
79 %
5.78 km/h km/h
1010 hPa
17:54/05:41
thứ sáu - 19/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
68%
4.62 km/h
24°/
31°
78 %
4.62 km/h km/h
1011 hPa
17:53/05:41
thứ bảy - 20/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
57%
5.35 km/h
25°/
31°
71 %
5.35 km/h km/h
1009 hPa
17:52/05:42
chủ nhật - 21/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
54%
3.76 km/h
25°/
29°
92 %
3.76 km/h km/h
1009 hPa
17:51/05:42
thứ hai - 22/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
61%
4.01 km/h
24°/
33°
72 %
4.01 km/h km/h
1007 hPa
17:50/05:42
thứ ba - 23/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
56%
7.37 km/h
25°/
28°
77 %
7.37 km/h km/h
1006 hPa
17:49/05:42
thứ tư - 24/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
61%
5.78 km/h
24°/
31°
70 %
5.78 km/h km/h
1006 hPa
17:48/05:42
thứ năm - 25/09

32°
Mây thưa
Cảm giác như 35°32°
/23°
58%
6.52 km/h
23°/
32°
54 %
6.52 km/h km/h
1005 hPa
17:47/05:43
thứ sáu - 26/09

32°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 35°32°
/23°
63%
5.74 km/h
23°/
32°
49 %
5.74 km/h km/h
1007 hPa
17:46/05:43
thứ bảy - 27/09

32°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 35°32°
/22°
58%
3.76 km/h
22°/
32°
52 %
3.76 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:43
chủ nhật - 28/09

32°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 35°32°
/23°
69%
3.57 km/h
23°/
32°
56 %
3.57 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:43
thứ hai - 29/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
60%
4.24 km/h
24°/
33°
57 %
4.24 km/h km/h
1010 hPa
17:44/05:44
thứ ba - 30/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
62%
4.16 km/h
24°/
32°
61 %
4.16 km/h km/h
1010 hPa
17:43/05:44
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
355.47
1.13
9.36
23.67
4.33
12.42
15.43
2.83