Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Gia Đức, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
61%
2.4 km/h
18°/
24°
80 %
2.4 km/h km/h
1015 hPa
17:16/05:57
thứ năm - 06/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/20°
64%
5.21 km/h
20°/
28°
72 %
5.21 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
53%
4.38 km/h
22°/
25°
85 %
4.38 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:58
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
57%
5.8 km/h
23°/
25°
87 %
5.8 km/h km/h
1013 hPa
17:14/05:59
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
63%
5.01 km/h
23°/
27°
82 %
5.01 km/h km/h
1013 hPa
17:14/05:59
thứ hai - 10/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/23°
65%
3.4 km/h
23°/
27°
77 %
3.4 km/h km/h
1012 hPa
17:14/06:00
thứ ba - 11/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/21°
52%
2.74 km/h
21°/
25°
79 %
2.74 km/h km/h
1012 hPa
17:13/06:01
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
55%
3.09 km/h
20°/
26°
71 %
3.09 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/19°
69%
5.95 km/h
19°/
26°
48 %
5.95 km/h km/h
1020 hPa
17:13/06:02
thứ sáu - 14/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
68%
3.25 km/h
16°/
25°
46 %
3.25 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:02
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
53%
3.94 km/h
16°/
25°
51 %
3.94 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:03
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
70%
5.81 km/h
16°/
26°
41 %
5.81 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:04
thứ hai - 17/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/17°
56%
4.5 km/h
17°/
26°
36 %
4.5 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:04
thứ ba - 18/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/16°
57%
3.05 km/h
16°/
26°
35 %
3.05 km/h km/h
1020 hPa
17:11/06:05
thứ tư - 19/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
60%
3.31 km/h
20°/
25°
44 %
3.31 km/h km/h
1018 hPa
17:11/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
432.28
0
20.58
31.91
9.15
24.18
26.97
1.39