Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
thứ ba - 16/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
64%
4.52 km/h
25°/
32°
71 %
4.52 km/h km/h
1011 hPa
17:55/05:40
thứ tư - 17/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
60%
5.65 km/h
24°/
28°
82 %
5.65 km/h km/h
1010 hPa
17:54/05:40
thứ năm - 18/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
60%
4.41 km/h
25°/
31°
64 %
4.41 km/h km/h
1010 hPa
17:53/05:41
thứ sáu - 19/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
52%
4.3 km/h
25°/
32°
77 %
4.3 km/h km/h
1011 hPa
17:53/05:41
thứ bảy - 20/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
57%
5.31 km/h
25°/
32°
64 %
5.31 km/h km/h
1009 hPa
17:52/05:41
chủ nhật - 21/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
62%
3.97 km/h
25°/
30°
87 %
3.97 km/h km/h
1009 hPa
17:51/05:41
thứ hai - 22/09

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
54%
2.4 km/h
25°/
34°
67 %
2.4 km/h km/h
1007 hPa
17:50/05:41
thứ ba - 23/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
51%
8.25 km/h
25°/
30°
68 %
8.25 km/h km/h
1006 hPa
17:49/05:42
thứ tư - 24/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
51%
5.26 km/h
25°/
32°
61 %
5.26 km/h km/h
1006 hPa
17:48/05:42
thứ năm - 25/09

32°
Mây rải rác
Cảm giác như 35°32°
/23°
60%
5.92 km/h
23°/
32°
50 %
5.92 km/h km/h
1005 hPa
17:47/05:42
thứ sáu - 26/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/23°
66%
4.29 km/h
23°/
33°
43 %
4.29 km/h km/h
1007 hPa
17:46/05:42
thứ bảy - 27/09

33°
Mây rải rác
Cảm giác như 36°33°
/22°
69%
2.24 km/h
22°/
33°
48 %
2.24 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:43
chủ nhật - 28/09

32°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 35°32°
/23°
70%
3 km/h
23°/
32°
52 %
3 km/h km/h
1010 hPa
17:44/05:43
thứ hai - 29/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
54%
3.22 km/h
24°/
32°
52 %
3.22 km/h km/h
1010 hPa
17:43/05:43
thứ ba - 30/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
62%
4.18 km/h
24°/
32°
57 %
4.18 km/h km/h
1010 hPa
17:42/05:43
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
337.35
1.04
9.45
22.42
4.45
10.93
13.88
3