Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đổng Quốc Bình, Ngô Quyền, Hải Phòng
thứ ba - 04/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
67%
3.13 km/h
17°/
20°
88 %
3.13 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:57
thứ tư - 05/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/17°
64%
2.71 km/h
17°/
25°
76 %
2.71 km/h km/h
1014 hPa
17:15/05:57
thứ năm - 06/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/21°
61%
5.11 km/h
21°/
28°
68 %
5.11 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
59%
5.31 km/h
23°/
25°
81 %
5.31 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:58
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
63%
8.25 km/h
24°/
28°
84 %
8.25 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:59
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
61%
5.45 km/h
23°/
27°
82 %
5.45 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:59
thứ hai - 10/11
29°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 32°29°
/23°
69%
4.05 km/h
23°/
29°
68 %
4.05 km/h km/h
1013 hPa
17:13/06:00
thứ ba - 11/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
68%
1.79 km/h
23°/
27°
75 %
1.79 km/h km/h
1012 hPa
17:13/06:00
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
56%
2.93 km/h
21°/
26°
69 %
2.93 km/h km/h
1013 hPa
17:13/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
54%
4.51 km/h
19°/
26°
56 %
4.51 km/h km/h
1016 hPa
17:12/06:02
thứ sáu - 14/11
25°
Mây thưa
Cảm giác như 28°25°
/17°
70%
5.23 km/h
17°/
25°
46 %
5.23 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:02
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
65%
4.57 km/h
16°/
25°
44 %
4.57 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:03
chủ nhật - 16/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/16°
51%
2.99 km/h
16°/
26°
47 %
2.99 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:03
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
59%
4.14 km/h
17°/
25°
60 %
4.14 km/h km/h
1022 hPa
17:11/06:04
thứ ba - 18/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
65%
1.66 km/h
19°/
22°
73 %
1.66 km/h km/h
1021 hPa
17:11/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
301.43
0
12.93
43.49
5.86
15.15
16.38
0.76