Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng
thứ ba - 04/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
53%
3.3 km/h
17°/
20°
89 %
3.3 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:57
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
55%
2.65 km/h
17°/
25°
76 %
2.65 km/h km/h
1014 hPa
17:16/05:57
thứ năm - 06/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/21°
59%
5.16 km/h
21°/
28°
67 %
5.16 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
56%
5 km/h
23°/
25°
81 %
5 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:58
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
59%
8.35 km/h
24°/
28°
83 %
8.35 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:59
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
53%
5.52 km/h
23°/
27°
82 %
5.52 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:59
thứ hai - 10/11
29°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 32°29°
/23°
61%
4.08 km/h
23°/
29°
68 %
4.08 km/h km/h
1013 hPa
17:14/06:00
thứ ba - 11/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
55%
1.74 km/h
23°/
27°
75 %
1.74 km/h km/h
1012 hPa
17:13/06:01
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
59%
2.65 km/h
21°/
26°
70 %
2.65 km/h km/h
1013 hPa
17:13/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
54%
4.53 km/h
19°/
26°
56 %
4.53 km/h km/h
1016 hPa
17:13/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/17°
56%
5.1 km/h
17°/
24°
46 %
5.1 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:02
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
59%
4.53 km/h
16°/
25°
44 %
4.53 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:03
chủ nhật - 16/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/16°
63%
3.3 km/h
16°/
26°
47 %
3.3 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:04
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
69%
4.34 km/h
17°/
25°
60 %
4.34 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:04
thứ ba - 18/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/19°
53%
1.68 km/h
19°/
22°
73 %
1.68 km/h km/h
1021 hPa
17:11/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
301.43
0
12.93
43.49
5.86
15.15
16.38
0.76