Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Núi Đối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
62%
4.09 km/h
17°/
19°
88 %
4.09 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:56
thứ tư - 05/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/17°
51%
3.08 km/h
17°/
24°
81 %
3.08 km/h km/h
1015 hPa
17:16/05:57
thứ năm - 06/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/22°
56%
5.58 km/h
22°/
27°
72 %
5.58 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
70%
8.23 km/h
23°/
25°
84 %
8.23 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:58
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
59%
8.98 km/h
24°/
27°
87 %
8.98 km/h km/h
1013 hPa
17:14/05:59
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
52%
6.05 km/h
24°/
27°
84 %
6.05 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:59
thứ hai - 10/11
28°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 31°28°
/23°
50%
4.38 km/h
23°/
28°
72 %
4.38 km/h km/h
1013 hPa
17:14/06:00
thứ ba - 11/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
55%
2.69 km/h
23°/
27°
75 %
2.69 km/h km/h
1012 hPa
17:13/06:00
thứ tư - 12/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
66%
3.37 km/h
21°/
25°
72 %
3.37 km/h km/h
1013 hPa
17:13/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
60%
5.33 km/h
20°/
26°
58 %
5.33 km/h km/h
1017 hPa
17:13/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/17°
52%
6.54 km/h
17°/
24°
48 %
6.54 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:02
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
67%
4.95 km/h
17°/
25°
46 %
4.95 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:03
chủ nhật - 16/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/17°
59%
3.14 km/h
17°/
25°
51 %
3.14 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:03
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
55%
4.56 km/h
18°/
25°
59 %
4.56 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:04
thứ ba - 18/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
51%
2.44 km/h
19°/
22°
74 %
2.44 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
284.38
0
10.99
46.42
4.92
14.39
15.88
0.64