Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Văn Đẩu, Kiến An, Hải Phòng
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
70%
3.49 km/h
17°/
19°
90 %
3.49 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:57
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
68%
2.57 km/h
17°/
24°
77 %
2.57 km/h km/h
1014 hPa
17:16/05:57
thứ năm - 06/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/21°
70%
5.19 km/h
21°/
28°
67 %
5.19 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
61%
4.69 km/h
23°/
25°
82 %
4.69 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:58
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
56%
8.42 km/h
24°/
28°
82 %
8.42 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:59
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
59%
5.59 km/h
23°/
27°
81 %
5.59 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:59
thứ hai - 10/11
29°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 32°29°
/23°
60%
4.13 km/h
23°/
29°
68 %
4.13 km/h km/h
1013 hPa
17:14/06:00
thứ ba - 11/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
65%
1.71 km/h
23°/
28°
74 %
1.71 km/h km/h
1012 hPa
17:13/06:01
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
52%
2.42 km/h
21°/
26°
70 %
2.42 km/h km/h
1013 hPa
17:13/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
68%
4.62 km/h
19°/
26°
57 %
4.62 km/h km/h
1017 hPa
17:13/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/17°
67%
5.11 km/h
17°/
24°
47 %
5.11 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:02
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
51%
4.46 km/h
16°/
25°
45 %
4.46 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:03
chủ nhật - 16/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/16°
65%
3.6 km/h
16°/
26°
48 %
3.6 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:04
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
52%
4.52 km/h
17°/
25°
59 %
4.52 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:04
thứ ba - 18/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/19°
66%
1.69 km/h
19°/
22°
72 %
1.69 km/h km/h
1021 hPa
17:11/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
289.4
0
12.29
44.93
5.87
14.65
15.98
0.82