Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hồng Bàng, Hải Phòng
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
60%
3.45 km/h
17°/
19°
90 %
3.45 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:57
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
55%
2.52 km/h
17°/
25°
75 %
2.52 km/h km/h
1014 hPa
17:16/05:57
thứ năm - 06/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/21°
56%
5.18 km/h
21°/
28°
66 %
5.18 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
66%
4 km/h
23°/
25°
81 %
4 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:58
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
68%
8.4 km/h
23°/
28°
81 %
8.4 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:59
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
63%
5.53 km/h
23°/
28°
81 %
5.53 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:00
thứ hai - 10/11
30°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 33°30°
/23°
57%
4.08 km/h
23°/
30°
67 %
4.08 km/h km/h
1013 hPa
17:14/06:00
thứ ba - 11/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
52%
1.81 km/h
23°/
28°
74 %
1.81 km/h km/h
1012 hPa
17:13/06:01
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
65%
2.5 km/h
21°/
26°
69 %
2.5 km/h km/h
1013 hPa
17:13/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
64%
4.54 km/h
19°/
26°
56 %
4.54 km/h km/h
1017 hPa
17:13/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/17°
66%
5.01 km/h
17°/
24°
46 %
5.01 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:02
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
60%
4.41 km/h
16°/
25°
45 %
4.41 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:03
chủ nhật - 16/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/16°
65%
3.86 km/h
16°/
26°
47 %
3.86 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:04
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
69%
4.49 km/h
17°/
25°
60 %
4.49 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:04
thứ ba - 18/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/19°
64%
1.63 km/h
19°/
22°
71 %
1.63 km/h km/h
1021 hPa
17:11/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
292.84
0.01
12.71
44.57
6.2
14.61
16.14
0.89