Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đa Phúc, Dương Kinh, Hải Phòng
thứ hai - 03/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/18°
59%
4.01 km/h
18°/
21°
84 %
4.01 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:56
thứ ba - 04/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
65%
3.65 km/h
17°/
21°
90 %
3.65 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:56
thứ tư - 05/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
68%
2.24 km/h
17°/
22°
88 %
2.24 km/h km/h
1015 hPa
17:16/05:57
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
63%
4.95 km/h
21°/
26°
76 %
4.95 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:57
thứ sáu - 07/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
63%
8.37 km/h
23°/
26°
83 %
8.37 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:58
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
55%
9.84 km/h
25°/
27°
84 %
9.84 km/h km/h
1012 hPa
17:14/05:59
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
67%
4.7 km/h
24°/
27°
85 %
4.7 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:59
thứ hai - 10/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/23°
70%
4.67 km/h
23°/
26°
78 %
4.67 km/h km/h
1013 hPa
17:13/06:00
thứ ba - 11/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/21°
68%
1.9 km/h
21°/
23°
84 %
1.9 km/h km/h
1014 hPa
17:13/06:00
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/20°
65%
2.71 km/h
20°/
24°
67 %
2.71 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/18°
59%
6.34 km/h
18°/
26°
58 %
6.34 km/h km/h
1017 hPa
17:13/06:01
thứ sáu - 14/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/17°
57%
7.37 km/h
17°/
24°
49 %
7.37 km/h km/h
1018 hPa
17:12/06:02
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
59%
4.99 km/h
15°/
24°
40 %
4.99 km/h km/h
1020 hPa
17:12/06:03
chủ nhật - 16/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
54%
5.19 km/h
18°/
22°
52 %
5.19 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:03
thứ hai - 17/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
52%
2.84 km/h
18°/
23°
58 %
2.84 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:04
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
338.03
0
16.03
47.91
8.95
22.9
26.12
1.06