Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Dương Kinh, Hải Phòng
thứ hai - 03/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/18°
58%
2.86 km/h
18°/
21°
84 %
2.86 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:56
thứ ba - 04/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
64%
3.02 km/h
17°/
19°
93 %
3.02 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:57
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/17°
55%
1.61 km/h
17°/
22°
88 %
1.61 km/h km/h
1015 hPa
17:15/05:57
thứ năm - 06/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/21°
60%
3.73 km/h
21°/
27°
73 %
3.73 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:58
thứ sáu - 07/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
53%
5.06 km/h
23°/
26°
82 %
5.06 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:58
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
57%
7.83 km/h
24°/
28°
88 %
7.83 km/h km/h
1012 hPa
17:14/05:59
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
56%
5.05 km/h
24°/
28°
83 %
5.05 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:59
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
52%
2.9 km/h
22°/
28°
68 %
2.9 km/h km/h
1013 hPa
17:13/06:00
thứ ba - 11/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/21°
51%
1.52 km/h
21°/
23°
83 %
1.52 km/h km/h
1014 hPa
17:13/06:01
thứ tư - 12/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/19°
62%
2.43 km/h
19°/
22°
71 %
2.43 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/18°
63%
6.99 km/h
18°/
26°
56 %
6.99 km/h km/h
1017 hPa
17:12/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/17°
64%
7.25 km/h
17°/
24°
47 %
7.25 km/h km/h
1018 hPa
17:12/06:02
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
50%
4.45 km/h
15°/
24°
38 %
4.45 km/h km/h
1020 hPa
17:12/06:03
chủ nhật - 16/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
50%
3.64 km/h
18°/
22°
48 %
3.64 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:04
thứ hai - 17/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
63%
2.63 km/h
18°/
24°
51 %
2.63 km/h km/h
1020 hPa
17:11/06:04
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
353.93
0
18.51
44.14
10.37
21.67
24.97
1.49