Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Vạn Hương, Đồ Sơn, Hải Phòng
thứ ba - 04/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
50%
4.67 km/h
18°/
20°
86 %
4.67 km/h km/h
1017 hPa
17:16/05:56
thứ tư - 05/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/18°
67%
4.39 km/h
18°/
23°
73 %
4.39 km/h km/h
1014 hPa
17:15/05:57
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
70%
5.86 km/h
22°/
26°
76 %
5.86 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:57
thứ sáu - 07/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
64%
9.34 km/h
23°/
26°
86 %
9.34 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:58
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/25°
67%
9.23 km/h
25°/
26°
90 %
9.23 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:58
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
56%
6.26 km/h
24°/
27°
86 %
6.26 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:59
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
63%
4.99 km/h
24°/
27°
79 %
4.99 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:59
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
65%
4.37 km/h
22°/
24°
85 %
4.37 km/h km/h
1012 hPa
17:13/06:00
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/21°
67%
5.1 km/h
21°/
25°
70 %
5.1 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:01
thứ năm - 13/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/19°
70%
6.77 km/h
19°/
25°
50 %
6.77 km/h km/h
1019 hPa
17:12/06:01
thứ sáu - 14/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
69%
4.4 km/h
18°/
24°
53 %
4.4 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:02
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
68%
5.55 km/h
17°/
24°
48 %
5.55 km/h km/h
1024 hPa
17:12/06:02
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
61%
5.24 km/h
15°/
24°
40 %
5.24 km/h km/h
1024 hPa
17:12/06:03
thứ hai - 17/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/15°
61%
4.53 km/h
15°/
25°
36 %
4.53 km/h km/h
1022 hPa
17:11/06:04
thứ ba - 18/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/17°
60%
3.34 km/h
17°/
26°
36 %
3.34 km/h km/h
1019 hPa
17:11/06:04
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
328.98
1.03
14.65
50.4
7.85
16.51
18.89
1.12