Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cộng Lạc, Tứ Kỳ, Hải Dương
thứ bảy - 02/08

36°
Mây rải rác
Cảm giác như 39°36°
/26°
58%
4.49 km/h
26°/
36°
58 %
4.49 km/h km/h
1001 hPa
18:32/05:28
chủ nhật - 03/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/28°
60%
4.91 km/h
28°/
36°
58 %
4.91 km/h km/h
1000 hPa
18:31/05:29
thứ hai - 04/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/28°
61%
4.73 km/h
28°/
35°
58 %
4.73 km/h km/h
1000 hPa
18:31/05:29
thứ ba - 05/08

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
60%
3.23 km/h
26°/
29°
84 %
3.23 km/h km/h
1001 hPa
18:30/05:29
thứ tư - 06/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
67%
2.12 km/h
26°/
28°
85 %
2.12 km/h km/h
1003 hPa
18:30/05:30
thứ năm - 07/08

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
56%
6.61 km/h
24°/
26°
90 %
6.61 km/h km/h
1005 hPa
18:29/05:30
thứ sáu - 08/08

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/24°
67%
4.88 km/h
24°/
26°
89 %
4.88 km/h km/h
1008 hPa
18:29/05:31
thứ bảy - 09/08

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
66%
3.52 km/h
24°/
32°
79 %
3.52 km/h km/h
1008 hPa
18:28/05:31
chủ nhật - 10/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
54%
4.99 km/h
25°/
33°
75 %
4.99 km/h km/h
1005 hPa
18:27/05:31
thứ hai - 11/08

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
70%
5.23 km/h
26°/
32°
71 %
5.23 km/h km/h
1006 hPa
18:27/05:32
thứ ba - 12/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/27°
55%
4.91 km/h
27°/
31°
70 %
4.91 km/h km/h
1008 hPa
18:26/05:32
thứ tư - 13/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
69%
3.79 km/h
26°/
31°
77 %
3.79 km/h km/h
1007 hPa
18:25/05:32
thứ năm - 14/08

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
52%
4.62 km/h
25°/
32°
73 %
4.62 km/h km/h
1005 hPa
18:25/05:33
thứ sáu - 15/08

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
59%
4.46 km/h
26°/
32°
71 %
4.46 km/h km/h
1004 hPa
18:24/05:33
thứ bảy - 16/08

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
56%
4.91 km/h
26°/
32°
72 %
4.91 km/h km/h
1003 hPa
18:23/05:33
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Hải Dương
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
500.6
4.59
5.54
6.2
2.1
17.86
20.95
5.55