Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Chi Lăng Nam, Thanh Miện, Hải Dương
thứ tư - 17/09

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/25°
66%
4.85 km/h
25°/
31°
71 %
4.85 km/h km/h
1010 hPa
17:56/05:42
thứ năm - 18/09

28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/24°
61%
1.48 km/h
24°/
28°
94 %
1.48 km/h km/h
1010 hPa
17:55/05:42
thứ sáu - 19/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
70%
3.28 km/h
24°/
32°
71 %
3.28 km/h km/h
1010 hPa
17:54/05:43
thứ bảy - 20/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
68%
2.95 km/h
25°/
32°
77 %
2.95 km/h km/h
1009 hPa
17:53/05:43
chủ nhật - 21/09

34°
Mây thưa
Cảm giác như 37°34°
/25°
51%
3.15 km/h
25°/
34°
64 %
3.15 km/h km/h
1008 hPa
17:52/05:43
thứ hai - 22/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
64%
5.17 km/h
25°/
32°
68 %
5.17 km/h km/h
1009 hPa
17:52/05:43
thứ ba - 23/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
58%
3.94 km/h
24°/
29°
72 %
3.94 km/h km/h
1009 hPa
17:51/05:44
thứ tư - 24/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/24°
61%
6.5 km/h
24°/
33°
59 %
6.5 km/h km/h
1005 hPa
17:50/05:44
thứ năm - 25/09

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/25°
59%
5.31 km/h
25°/
33°
58 %
5.31 km/h km/h
1002 hPa
17:49/05:44
thứ sáu - 26/09

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/26°
59%
6.15 km/h
26°/
28°
61 %
6.15 km/h km/h
1005 hPa
17:48/05:44
thứ bảy - 27/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
65%
5.69 km/h
24°/
30°
79 %
5.69 km/h km/h
1007 hPa
17:47/05:44
chủ nhật - 28/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
58%
4.83 km/h
24°/
33°
72 %
4.83 km/h km/h
1007 hPa
17:46/05:45
thứ hai - 29/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
55%
3.65 km/h
24°/
32°
76 %
3.65 km/h km/h
1008 hPa
17:45/05:45
thứ ba - 30/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
58%
3.69 km/h
24°/
32°
67 %
3.69 km/h km/h
1009 hPa
17:44/05:45
thứ tư - 01/10

33°
Mây rải rác
Cảm giác như 36°33°
/24°
59%
2.7 km/h
24°/
33°
58 %
2.7 km/h km/h
1010 hPa
17:43/05:45
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Hải Dương
Chất lượng không khí
Trung bình
Nhóm nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng sức khỏe.
737.57
0.36
14.56
10.4
2.59
49.17
57.71
4.89