Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thanh Miện, Hải Dương
thứ sáu - 01/08

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
67%
4.68 km/h
25°/
29°
74 %
4.68 km/h km/h
1000 hPa
18:33/05:29
thứ bảy - 02/08

37°
Mây rải rác
Cảm giác như 40°37°
/25°
50%
4.64 km/h
25°/
37°
54 %
4.64 km/h km/h
1001 hPa
18:33/05:29
chủ nhật - 03/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/28°
67%
4.07 km/h
28°/
37°
51 %
4.07 km/h km/h
1000 hPa
18:32/05:29
thứ hai - 04/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/28°
50%
3.42 km/h
28°/
37°
50 %
3.42 km/h km/h
998 hPa
18:32/05:30
thứ ba - 05/08

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/27°
50%
5.16 km/h
27°/
29°
85 %
5.16 km/h km/h
1000 hPa
18:31/05:30
thứ tư - 06/08

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/26°
53%
3.9 km/h
26°/
26°
94 %
3.9 km/h km/h
1002 hPa
18:31/05:31
thứ năm - 07/08

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
52%
6.26 km/h
25°/
27°
90 %
6.26 km/h km/h
1005 hPa
18:30/05:31
thứ sáu - 08/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
66%
2.38 km/h
25°/
28°
80 %
2.38 km/h km/h
1007 hPa
18:30/05:31
thứ bảy - 09/08

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/25°
66%
2.86 km/h
25°/
29°
71 %
2.86 km/h km/h
1003 hPa
18:29/05:32
chủ nhật - 10/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
65%
3.88 km/h
26°/
35°
51 %
3.88 km/h km/h
1001 hPa
18:28/05:32
thứ hai - 11/08

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/26°
65%
3.79 km/h
26°/
34°
63 %
3.79 km/h km/h
1003 hPa
18:28/05:32
thứ ba - 12/08

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
67%
2.48 km/h
26°/
31°
72 %
2.48 km/h km/h
1005 hPa
18:27/05:33
thứ tư - 13/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
60%
2.58 km/h
25°/
30°
80 %
2.58 km/h km/h
1007 hPa
18:26/05:33
thứ năm - 14/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
61%
3.55 km/h
25°/
33°
62 %
3.55 km/h km/h
1004 hPa
18:26/05:33
thứ sáu - 15/08

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
62%
3.47 km/h
26°/
31°
91 %
3.47 km/h km/h
1004 hPa
18:25/05:34
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Hải Dương
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
250.57
0.46
3.16
41.6
2.96
12.79
15.07
2.91