Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hương Minh, Vũ Quang, Hà Tĩnh
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
63%
1.47 km/h
18°/
24°
83 %
1.47 km/h km/h
1014 hPa
17:24/05:59
thứ năm - 06/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
53%
1.32 km/h
21°/
23°
92 %
1.32 km/h km/h
1014 hPa
17:23/05:59
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/22°
64%
3.99 km/h
22°/
25°
98 %
3.99 km/h km/h
1010 hPa
17:23/06:00
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/23°
66%
2.97 km/h
23°/
27°
89 %
2.97 km/h km/h
1012 hPa
17:23/06:00
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
64%
1.11 km/h
23°/
27°
98 %
1.11 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:01
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
51%
1.47 km/h
24°/
27°
87 %
1.47 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:01
thứ ba - 11/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
51%
1.41 km/h
23°/
25°
99 %
1.41 km/h km/h
1012 hPa
17:22/06:02
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/19°
55%
2.3 km/h
19°/
23°
92 %
2.3 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:02
thứ năm - 13/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/18°
51%
3.3 km/h
18°/
24°
53 %
3.3 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:03
thứ sáu - 14/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/17°
58%
2.04 km/h
17°/
24°
75 %
2.04 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:03
thứ bảy - 15/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
61%
1.89 km/h
17°/
22°
82 %
1.89 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:04
chủ nhật - 16/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/17°
52%
2.37 km/h
17°/
25°
70 %
2.37 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:05
thứ hai - 17/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/18°
53%
3.22 km/h
18°/
25°
63 %
3.22 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:05
thứ ba - 18/11
22°
Mây cụm
Cảm giác như 25°22°
/17°
57%
4.91 km/h
17°/
22°
61 %
4.91 km/h km/h
1023 hPa
17:20/06:06
thứ tư - 19/11
17°
Mây đen u ám
Cảm giác như 20°17°
/15°
53%
2.88 km/h
15°/
17°
61 %
2.88 km/h km/h
1023 hPa
17:20/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
252.91
0.08
1.04
64.05
0.45
11.08
11.74
0.32