Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mây rải rác
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mây rải rác
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mây thưa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
92%
30° / 30°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.32 km/hĐộ ẩm
67%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.22 km/hĐộ ẩm
60%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.17 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
7.2 km
Gió
1.33 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.35 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.2 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
8.2 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
5.7 km
Gió
1.02 km/hĐộ ẩm
96%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
3.9 km
Gió
2.25 km/hĐộ ẩm
89%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
1.7 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
93%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
2.7 km
Gió
1.19 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.06 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
98%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
8 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
96%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
1.7 km
Gió
1.93 km/hĐộ ẩm
90%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
7.9 km
Gió
1.78 km/hĐộ ẩm
90%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
1.5 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
96%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
199.07
0.12
0.56
34.95
0.2
3.23
3.49
0.32