Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thạch Long, Thạch Hà, Hà Tĩnh
thứ hai - 09/06

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/25°
70%
2.8 km/h
25°/
31°
79 %
2.8 km/h km/h
1005 hPa
18:38/05:15
thứ ba - 10/06

27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/24°
64%
4.54 km/h
24°/
27°
94 %
4.54 km/h km/h
1007 hPa
18:38/05:15
thứ tư - 11/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/23°
54%
4.08 km/h
23°/
33°
66 %
4.08 km/h km/h
1006 hPa
18:38/05:15
thứ năm - 12/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
54%
4.03 km/h
25°/
34°
67 %
4.03 km/h km/h
1005 hPa
18:39/05:15
thứ sáu - 13/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
59%
4.73 km/h
27°/
36°
59 %
4.73 km/h km/h
1000 hPa
18:39/05:15
thứ bảy - 14/06

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/28°
58%
2.33 km/h
28°/
38°
59 %
2.33 km/h km/h
996 hPa
18:39/05:15
chủ nhật - 15/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
68%
3.12 km/h
27°/
36°
63 %
3.12 km/h km/h
997 hPa
18:40/05:16
thứ hai - 16/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
51%
3.93 km/h
26°/
37°
69 %
3.93 km/h km/h
1001 hPa
18:40/05:16
thứ ba - 17/06

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/28°
62%
4.96 km/h
28°/
37°
63 %
4.96 km/h km/h
1002 hPa
18:40/05:16
thứ tư - 18/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
63%
2.4 km/h
26°/
34°
70 %
2.4 km/h km/h
1002 hPa
18:40/05:16
thứ năm - 19/06

32°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 35°32°
/26°
52%
2.1 km/h
26°/
32°
73 %
2.1 km/h km/h
1001 hPa
18:41/05:16
thứ sáu - 20/06

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/26°
65%
2.24 km/h
26°/
31°
84 %
2.24 km/h km/h
1004 hPa
18:41/05:16
thứ bảy - 21/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/26°
58%
2.87 km/h
26°/
32°
77 %
2.87 km/h km/h
1005 hPa
18:41/05:16
chủ nhật - 22/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
64%
4.04 km/h
26°/
33°
69 %
4.04 km/h km/h
1004 hPa
18:41/05:17
thứ hai - 23/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
59%
2.9 km/h
26°/
35°
73 %
2.9 km/h km/h
1002 hPa
18:41/05:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
441.24
0.56
5.71
4.75
0.78
16.3
18.02
1.72