Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
19° / 19°
Mưa nhẹ
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.87 km/hĐộ ẩm
90%
18° / 18°
Mưa nhẹ
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.25 km/hĐộ ẩm
89%
18° / 18°
Mưa nhẹ
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.05 km/hĐộ ẩm
89%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.61 km/hĐộ ẩm
88%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.57 km/hĐộ ẩm
87%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.26 km/hĐộ ẩm
89%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.8 km/hĐộ ẩm
85%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.54 km/hĐộ ẩm
80%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.72 km/hĐộ ẩm
82%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.6 km/hĐộ ẩm
87%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.96 km/hĐộ ẩm
88%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.06 km/hĐộ ẩm
88%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.84 km/hĐộ ẩm
89%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.05 km/hĐộ ẩm
90%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.15 km/hĐộ ẩm
92%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.09 km/hĐộ ẩm
91%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.12 km/hĐộ ẩm
88%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.21 km/hĐộ ẩm
92%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.89 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.2 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°
Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
2.3 km
Gió
5.77 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
2.6 km
Gió
4.64 km/hĐộ ẩm
98%
25° / 25°
Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
6 km
Gió
7.61 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°
Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
9.9 km
Gió
8.48 km/hĐộ ẩm
95%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
276.61
0
2.34
35.34
0.36
9.61
10.06
0.31