Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thạch Hà, Hà Tĩnh
chủ nhật - 02/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/19°
55%
5.28 km/h
19°/
21°
94 %
5.28 km/h km/h
1016 hPa
17:23/05:56
thứ hai - 03/11
18°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 21°18°
/17°
68%
5.92 km/h
17°/
18°
95 %
5.92 km/h km/h
1017 hPa
17:23/05:56
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
60%
4.69 km/h
17°/
19°
87 %
4.69 km/h km/h
1018 hPa
17:23/05:57
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
64%
2.78 km/h
18°/
22°
82 %
2.78 km/h km/h
1016 hPa
17:22/05:57
thứ năm - 06/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
68%
3.06 km/h
20°/
22°
82 %
3.06 km/h km/h
1013 hPa
17:22/05:58
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/21°
67%
10.86 km/h
21°/
22°
92 %
10.86 km/h km/h
1008 hPa
17:21/05:58
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 31°28°
/23°
65%
13.58 km/h
23°/
28°
86 %
13.58 km/h km/h
1004 hPa
17:21/05:59
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
68%
2.11 km/h
23°/
28°
87 %
2.11 km/h km/h
1012 hPa
17:21/05:59
thứ hai - 10/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
66%
1.82 km/h
23°/
28°
83 %
1.82 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:00
thứ ba - 11/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
58%
2.29 km/h
22°/
25°
87 %
2.29 km/h km/h
1011 hPa
17:20/06:00
thứ tư - 12/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
67%
3.23 km/h
21°/
25°
80 %
3.23 km/h km/h
1011 hPa
17:20/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
65%
4.31 km/h
20°/
26°
69 %
4.31 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:01
thứ sáu - 14/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/19°
58%
5.06 km/h
19°/
25°
71 %
5.06 km/h km/h
1018 hPa
17:19/06:02
thứ bảy - 15/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/19°
60%
3.7 km/h
19°/
23°
83 %
3.7 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:02
chủ nhật - 16/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/18°
69%
4.99 km/h
18°/
24°
83 %
4.99 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:03
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
361.51
0
2.01
26.35
0.38
22.72
23.9
0.23