Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.84 km/hĐộ ẩm
82%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/hĐộ ẩm
80%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.84 km/hĐộ ẩm
82%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.81 km/hĐộ ẩm
85%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.55 km/hĐộ ẩm
85%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.06 km/hĐộ ẩm
87%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.17 km/hĐộ ẩm
87%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.81 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.01 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.1 km/hĐộ ẩm
90%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.36 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.85 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
5.3 km
Gió
3.52 km/hĐộ ẩm
91%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
9 km
Gió
4.63 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°
Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
3.6 km
Gió
6.6 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
3.8 km
Gió
7.37 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
5.4 km
Gió
8.65 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
4.2 km
Gió
9.94 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°
Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
4.7 km
Gió
11.06 km/hĐộ ẩm
96%
26° / 26°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
5.7 km
Gió
10.5 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°
Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
9.9 km
Gió
8.97 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°
Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.75 km/hĐộ ẩm
85%
25° / 25°
Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.61 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.55 km/hĐộ ẩm
92%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
260.02
0
1.81
39.47
0.43
8.62
9.39
0.41