Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Kỳ Phong, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
thứ sáu - 01/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/27°
52%
5.02 km/h
27°/
34°
48 %
5.02 km/h km/h
1000 hPa
18:29/05:33
thứ bảy - 02/08

35°
Mây cụm
Cảm giác như 38°35°
/27°
62%
5.09 km/h
27°/
35°
48 %
5.09 km/h km/h
1002 hPa
18:29/05:33
chủ nhật - 03/08

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/28°
69%
5.15 km/h
28°/
38°
40 %
5.15 km/h km/h
1002 hPa
18:28/05:34
thứ hai - 04/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/29°
58%
4.99 km/h
29°/
37°
51 %
4.99 km/h km/h
1001 hPa
18:28/05:34
thứ ba - 05/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/29°
68%
3.88 km/h
29°/
35°
47 %
3.88 km/h km/h
1000 hPa
18:27/05:34
thứ tư - 06/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/28°
68%
3.74 km/h
28°/
34°
51 %
3.74 km/h km/h
1003 hPa
18:27/05:35
thứ năm - 07/08

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/27°
61%
4.02 km/h
27°/
33°
51 %
4.02 km/h km/h
1006 hPa
18:26/05:35
thứ sáu - 08/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/26°
59%
2.34 km/h
26°/
37°
39 %
2.34 km/h km/h
1007 hPa
18:26/05:35
thứ bảy - 09/08

38°
Mây cụm
Cảm giác như 41°38°
/26°
66%
3.33 km/h
26°/
38°
36 %
3.33 km/h km/h
1003 hPa
18:25/05:35
chủ nhật - 10/08

39°
Mây đen u ám
Cảm giác như 42°39°
/27°
70%
2.07 km/h
27°/
39°
36 %
2.07 km/h km/h
1001 hPa
18:25/05:36
thứ hai - 11/08

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/27°
53%
2.11 km/h
27°/
38°
40 %
2.11 km/h km/h
1002 hPa
18:24/05:36
thứ ba - 12/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/26°
60%
2.28 km/h
26°/
36°
46 %
2.28 km/h km/h
1004 hPa
18:24/05:36
thứ tư - 13/08

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/25°
61%
2.27 km/h
25°/
35°
62 %
2.27 km/h km/h
1006 hPa
18:23/05:37
thứ năm - 14/08

36°
Mây cụm
Cảm giác như 39°36°
/25°
70%
3.05 km/h
25°/
36°
45 %
3.05 km/h km/h
1004 hPa
18:23/05:37
thứ sáu - 15/08

39°
Mây rải rác
Cảm giác như 42°39°
/25°
70%
2.49 km/h
25°/
39°
44 %
2.49 km/h km/h
1005 hPa
18:22/05:37
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
209.13
0.13
2.21
43.01
0.76
7.5
8.29
1.98