Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Sơn Lễ, Hương Sơn, Hà Tĩnh
thứ ba - 04/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/18°
68%
4.68 km/h
18°/
20°
89 %
4.68 km/h km/h
1018 hPa
17:23/05:57
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
64%
2.89 km/h
18°/
23°
81 %
2.89 km/h km/h
1015 hPa
17:22/05:58
thứ năm - 06/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/21°
68%
2.81 km/h
21°/
22°
91 %
2.81 km/h km/h
1013 hPa
17:22/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/22°
55%
8.49 km/h
22°/
25°
95 %
8.49 km/h km/h
1009 hPa
17:22/05:59
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
70%
5.19 km/h
24°/
28°
89 %
5.19 km/h km/h
1011 hPa
17:21/05:59
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
67%
1.86 km/h
22°/
26°
89 %
1.86 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:00
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
55%
3.21 km/h
22°/
29°
76 %
3.21 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:00
thứ ba - 11/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
53%
2.98 km/h
22°/
28°
79 %
2.98 km/h km/h
1011 hPa
17:20/06:01
thứ tư - 12/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
62%
1.71 km/h
21°/
24°
93 %
1.71 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:01
thứ năm - 13/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
67%
4.98 km/h
20°/
25°
68 %
4.98 km/h km/h
1017 hPa
17:20/06:02
thứ sáu - 14/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/19°
58%
5.31 km/h
19°/
23°
67 %
5.31 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:02
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/16°
65%
5.32 km/h
16°/
23°
67 %
5.32 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:03
chủ nhật - 16/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
68%
4.68 km/h
17°/
23°
72 %
4.68 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:03
thứ hai - 17/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
61%
4.41 km/h
17°/
21°
73 %
4.41 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:04
thứ ba - 18/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
70%
3.04 km/h
17°/
19°
81 %
3.04 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
283.57
0
2.63
33.31
0.42
12.48
12.96
0.38