Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
6 km
Gió
0.35 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.68 km/hĐộ ẩm
80%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
84%
22° / 22°
Mây cụm
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
85%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
5.8 km
Gió
0.3 km/hĐộ ẩm
96%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
5.6 km
Gió
0.32 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
5.6 km
Gió
0.38 km/hĐộ ẩm
95%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
5.9 km
Gió
0.2 km/hĐộ ẩm
95%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
5.5 km
Gió
0.31 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
5.8 km
Gió
0.58 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
6 km
Gió
0.46 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
5.5 km
Gió
0.61 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
4.1 km
Gió
0.83 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
3.9 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
3.6 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.04 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.57 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.15 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.37 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.17 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°
Mưa rất nặng
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
0.2 km
Gió
2.65 km/hĐộ ẩm
100%
23° / 23°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.42 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°
Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
0.1 km
Gió
1.96 km/hĐộ ẩm
100%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
280.11
0
2.79
51.89
0.69
8.41
9.2
1.02