Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Sơn Kim 1, Hương Sơn, Hà Tĩnh
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
70%
5.21 km/h
17°/
19°
94 %
5.21 km/h km/h
1017 hPa
17:23/05:57
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
70%
3.98 km/h
17°/
18°
92 %
3.98 km/h km/h
1018 hPa
17:23/05:57
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/17°
50%
3.12 km/h
17°/
21°
89 %
3.12 km/h km/h
1015 hPa
17:22/05:58
thứ năm - 06/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/20°
69%
2.51 km/h
20°/
22°
89 %
2.51 km/h km/h
1013 hPa
17:22/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/21°
65%
9.65 km/h
21°/
25°
97 %
9.65 km/h km/h
1008 hPa
17:22/05:59
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
67%
5.97 km/h
23°/
25°
91 %
5.97 km/h km/h
1009 hPa
17:21/05:59
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
66%
2.45 km/h
23°/
27°
83 %
2.45 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:00
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
64%
2.87 km/h
22°/
29°
75 %
2.87 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:00
thứ ba - 11/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
60%
3.49 km/h
22°/
28°
79 %
3.49 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:01
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
58%
2.51 km/h
21°/
23°
95 %
2.51 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:01
thứ năm - 13/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
70%
5.14 km/h
20°/
25°
74 %
5.14 km/h km/h
1018 hPa
17:20/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/18°
53%
4.46 km/h
18°/
24°
65 %
4.46 km/h km/h
1019 hPa
17:20/06:02
thứ bảy - 15/11
23°
Mây rải rác
Cảm giác như 26°23°
/16°
56%
5.85 km/h
16°/
23°
55 %
5.85 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:03
chủ nhật - 16/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/18°
64%
4.49 km/h
18°/
20°
65 %
4.49 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:03
thứ hai - 17/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/18°
67%
3.29 km/h
18°/
19°
75 %
3.29 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:04
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
326.41
0
5.66
43.45
0.96
15.27
15.6
0.14