Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Sơn Hồng, Hương Sơn, Hà Tĩnh
thứ bảy - 02/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
54%
3.48 km/h
26°/
34°
54 %
3.48 km/h km/h
1004 hPa
18:33/05:36
chủ nhật - 03/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
61%
4.09 km/h
26°/
34°
55 %
4.09 km/h km/h
1004 hPa
18:33/05:37
thứ hai - 04/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
70%
3.83 km/h
26°/
34°
55 %
3.83 km/h km/h
1003 hPa
18:32/05:37
thứ ba - 05/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
50%
3.37 km/h
26°/
34°
49 %
3.37 km/h km/h
1003 hPa
18:32/05:37
thứ tư - 06/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
56%
3.27 km/h
26°/
33°
56 %
3.27 km/h km/h
1005 hPa
18:31/05:38
thứ năm - 07/08

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
58%
2.49 km/h
25°/
32°
55 %
2.49 km/h km/h
1007 hPa
18:31/05:38
thứ sáu - 08/08

24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/23°
65%
2.78 km/h
23°/
24°
98 %
2.78 km/h km/h
1012 hPa
18:30/05:38
thứ bảy - 09/08

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/24°
64%
3.01 km/h
24°/
31°
75 %
3.01 km/h km/h
1008 hPa
18:30/05:39
chủ nhật - 10/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/25°
56%
2.97 km/h
25°/
34°
48 %
2.97 km/h km/h
1005 hPa
18:29/05:39
thứ hai - 11/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
58%
2.49 km/h
25°/
35°
52 %
2.49 km/h km/h
1005 hPa
18:28/05:39
thứ ba - 12/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
57%
1.9 km/h
25°/
34°
77 %
1.9 km/h km/h
1006 hPa
18:28/05:40
thứ tư - 13/08

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/24°
61%
1.98 km/h
24°/
35°
48 %
1.98 km/h km/h
1004 hPa
18:27/05:40
thứ năm - 14/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
70%
1.77 km/h
24°/
33°
81 %
1.77 km/h km/h
1005 hPa
18:27/05:40
thứ sáu - 15/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/24°
55%
2.39 km/h
24°/
37°
43 %
2.39 km/h km/h
1002 hPa
18:26/05:40
thứ bảy - 16/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
63%
2.71 km/h
25°/
36°
47 %
2.71 km/h km/h
1002 hPa
18:25/05:41
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
275.34
0.08
4
2.95
0.65
7.01
7.8
3.35