Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Sơn Giang, Hương Sơn, Hà Tĩnh
thứ bảy - 02/08

37°
Mây cụm
Cảm giác như 40°37°
/27°
57%
4.21 km/h
27°/
37°
53 %
4.21 km/h km/h
1001 hPa
18:31/05:35
chủ nhật - 03/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/28°
59%
3.71 km/h
28°/
36°
55 %
3.71 km/h km/h
1002 hPa
18:30/05:35
thứ hai - 04/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/29°
53%
3.44 km/h
29°/
37°
46 %
3.44 km/h km/h
1000 hPa
18:30/05:35
thứ ba - 05/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/28°
63%
2.72 km/h
28°/
36°
49 %
2.72 km/h km/h
1000 hPa
18:29/05:35
thứ tư - 06/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/28°
68%
3.17 km/h
28°/
34°
54 %
3.17 km/h km/h
1002 hPa
18:29/05:36
thứ năm - 07/08

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/27°
54%
1.55 km/h
27°/
31°
66 %
1.55 km/h km/h
1006 hPa
18:28/05:36
thứ sáu - 08/08

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
62%
1.78 km/h
25°/
27°
80 %
1.78 km/h km/h
1009 hPa
18:28/05:36
thứ bảy - 09/08

35°
Mây cụm
Cảm giác như 38°35°
/25°
61%
1.8 km/h
25°/
35°
48 %
1.8 km/h km/h
1004 hPa
18:27/05:37
chủ nhật - 10/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/25°
68%
4.52 km/h
25°/
36°
46 %
4.52 km/h km/h
1002 hPa
18:27/05:37
thứ hai - 11/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
62%
3.78 km/h
26°/
35°
53 %
3.78 km/h km/h
1003 hPa
18:26/05:37
thứ ba - 12/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
55%
3.66 km/h
25°/
35°
54 %
3.66 km/h km/h
1003 hPa
18:26/05:38
thứ tư - 13/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
51%
4.09 km/h
25°/
34°
55 %
4.09 km/h km/h
1003 hPa
18:25/05:38
thứ năm - 14/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
65%
4 km/h
25°/
35°
53 %
4 km/h km/h
1003 hPa
18:24/05:38
thứ sáu - 15/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
55%
4.42 km/h
25°/
36°
48 %
4.42 km/h km/h
1003 hPa
18:24/05:38
thứ bảy - 16/08

37°
Mây rải rác
Cảm giác như 40°37°
/25°
56%
5.03 km/h
25°/
37°
43 %
5.03 km/h km/h
1001 hPa
18:23/05:39
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
239.98
0.09
2.65
19.43
0.83
8.04
9.24
1.2