Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.72 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mây cụm
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.4 km/hĐộ ẩm
95%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.99 km/hĐộ ẩm
63%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.53 km/hĐộ ẩm
64%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
2.2 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
7.8 km
Gió
0.51 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
5.5 km
Gió
0.52 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
5.2 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
6.1 km
Gió
0.52 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.35 km/hĐộ ẩm
95%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.91 km/hĐộ ẩm
87%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.84 km/hĐộ ẩm
87%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.7 km/hĐộ ẩm
80%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.45 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
5.8 km
Gió
0.52 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
8.8 km
Gió
0.45 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.39 km/hĐộ ẩm
92%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.75 km/hĐộ ẩm
85%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
4.2 km
Gió
1.93 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
5.9 km
Gió
1.26 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/hĐộ ẩm
100%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
6.8 km
Gió
0.73 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
7.2 km
Gió
0.56 km/hĐộ ẩm
98%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
311.09
0.08
6.75
12.39
0.95
6.38
7.84
1.79