Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
17° / 17°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
3.6 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
99%
17° / 17°
Mây đen u ám
Áp suất
1018 hPa
Tầm nhìn
5.5 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
99%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1019 hPa
Tầm nhìn
4 km
Gió
1.51 km/hĐộ ẩm
99%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1017 hPa
Tầm nhìn
4.1 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
98%
17° / 17°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
5.8 km
Gió
1.39 km/hĐộ ẩm
98%
16° / 16°
Mây đen u ám
Áp suất
1017 hPa
Tầm nhìn
7 km
Gió
1.02 km/hĐộ ẩm
97%
16° / 16°
Mây đen u ám
Áp suất
1018 hPa
Tầm nhìn
6.1 km
Gió
0.79 km/hĐộ ẩm
97%
17° / 17°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
6 km
Gió
0.62 km/hĐộ ẩm
97%
17° / 17°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
6.5 km
Gió
0.51 km/hĐộ ẩm
96%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
6.6 km
Gió
0.57 km/hĐộ ẩm
95%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
5.8 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
92%
19° / 19°
Mưa nhẹ
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
6.5 km
Gió
0.68 km/hĐộ ẩm
95%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
6.7 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
92%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
5.4 km
Gió
0.07 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
7 km
Gió
0.18 km/hĐộ ẩm
95%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
7.4 km
Gió
0.26 km/hĐộ ẩm
95%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
6.3 km
Gió
0.38 km/hĐộ ẩm
95%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
6 km
Gió
0.44 km/hĐộ ẩm
95%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
5.4 km
Gió
0.5 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
5.2 km
Gió
0.47 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
5.5 km
Gió
0.56 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
0.4 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
99%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
306.89
0
4.44
53.27
0.7
8.98
9.28
0.32