Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
83%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.34 km/hĐộ ẩm
87%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.79 km/hĐộ ẩm
87%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.51 km/hĐộ ẩm
88%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/hĐộ ẩm
89%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.78 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.68 km/hĐộ ẩm
84%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.33 km/hĐộ ẩm
86%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.85 km/hĐộ ẩm
94%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.78 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.64 km/hĐộ ẩm
94%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.97 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
5.6 km
Gió
4.8 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
2.1 km
Gió
4.28 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°
Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
6.5 km
Gió
5.49 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
4.4 km
Gió
6.36 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
5.1 km
Gió
6.86 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°
Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
4.5 km
Gió
6.44 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°
Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
7.7 km
Gió
4.41 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
8.5 km
Gió
3.57 km/hĐộ ẩm
92%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.29 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.66 km/hĐộ ẩm
85%
27° / 27°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.51 km/hĐộ ẩm
82%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
251.47
0.03
1.71
32.65
0.52
7.93
8.9
0.44