Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
79%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.09 km/hĐộ ẩm
77%
28° / 28°

Mây rải rác
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
76%
27° / 27°

Mây cụm
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.67 km/hĐộ ẩm
78%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.41 km/hĐộ ẩm
71%
36° / 36°

Mây cụm
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.62 km/hĐộ ẩm
50%
37° / 37°

Mây cụm
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/hĐộ ẩm
50%
36° / 36°

Mây rải rác
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.09 km/hĐộ ẩm
54%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.35 km/hĐộ ẩm
76%
28° / 28°

Mây rải rác
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.9 km/hĐộ ẩm
77%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.14 km/hĐộ ẩm
79%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.72 km/hĐộ ẩm
80%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.61 km/hĐộ ẩm
72%
36° / 36°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
51%
36° / 36°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.2 km/hĐộ ẩm
55%
34° / 34°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.67 km/hĐộ ẩm
66%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
91%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.78 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.55 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
96%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
93%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
8.2 km
Gió
1.94 km/hĐộ ẩm
86%
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.71 km/hĐộ ẩm
87%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
8.7 km
Gió
1.72 km/hĐộ ẩm
91%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
472.84
0.76
3.48
33.26
0.66
21.82
22.5
1.44