Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hương Vĩnh, Hương Khê, Hà Tĩnh
thứ ba - 04/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/18°
63%
3.62 km/h
18°/
21°
90 %
3.62 km/h km/h
1018 hPa
17:23/05:57
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
65%
2.4 km/h
18°/
23°
75 %
2.4 km/h km/h
1015 hPa
17:23/05:58
thứ năm - 06/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
67%
2.26 km/h
21°/
23°
86 %
2.26 km/h km/h
1013 hPa
17:23/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/22°
54%
7.41 km/h
22°/
25°
99 %
7.41 km/h km/h
1009 hPa
17:22/05:59
thứ bảy - 08/11
30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
69%
2.09 km/h
24°/
30°
90 %
2.09 km/h km/h
1011 hPa
17:22/05:59
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
50%
1.92 km/h
23°/
28°
91 %
1.92 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:00
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
55%
2.47 km/h
23°/
28°
72 %
2.47 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:00
thứ ba - 11/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
63%
1.66 km/h
23°/
26°
88 %
1.66 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:01
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
53%
1.96 km/h
21°/
23°
94 %
1.96 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
62%
4.01 km/h
19°/
26°
65 %
4.01 km/h km/h
1018 hPa
17:20/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/18°
66%
4.65 km/h
18°/
24°
57 %
4.65 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:02
thứ bảy - 15/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
68%
4.69 km/h
17°/
23°
62 %
4.69 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:03
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
56%
4.18 km/h
17°/
24°
58 %
4.18 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:03
thứ hai - 17/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/16°
65%
3.41 km/h
16°/
23°
63 %
3.41 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:04
thứ ba - 18/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
53%
3.59 km/h
17°/
23°
59 %
3.59 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
303.81
0
3.18
28.98
0.51
14.8
15.49
0.46