Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
24° / 24°

Mây rải rác
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.2 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây thưa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.02 km/hĐộ ẩm
91%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.28 km/hĐộ ẩm
69%
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
4.9 km
Gió
2.31 km/hĐộ ẩm
78%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.85 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
93%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.26 km/hĐộ ẩm
82%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
2.7 km
Gió
1.59 km/hĐộ ẩm
90%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
5.8 km
Gió
0.83 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
94%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.41 km/hĐộ ẩm
83%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
6.8 km
Gió
2.43 km/hĐộ ẩm
87%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
4.8 km
Gió
1.09 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.28 km/hĐộ ẩm
96%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
197.6
0.2
1.26
31.43
0.37
3.68
4.14
0.55