Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh
thứ sáu - 01/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/28°
63%
3.36 km/h
28°/
35°
53 %
3.36 km/h km/h
999 hPa
18:31/05:35
thứ bảy - 02/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/28°
56%
3.8 km/h
28°/
36°
49 %
3.8 km/h km/h
1002 hPa
18:31/05:35
chủ nhật - 03/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/29°
51%
3.9 km/h
29°/
34°
58 %
3.9 km/h km/h
1003 hPa
18:30/05:35
thứ hai - 04/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/29°
53%
3.48 km/h
29°/
34°
65 %
3.48 km/h km/h
1002 hPa
18:30/05:36
thứ ba - 05/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/29°
68%
3.32 km/h
29°/
34°
54 %
3.32 km/h km/h
1001 hPa
18:30/05:36
thứ tư - 06/08

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/26°
65%
3.04 km/h
26°/
29°
80 %
3.04 km/h km/h
1003 hPa
18:29/05:36
thứ năm - 07/08

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
68%
2.02 km/h
26°/
33°
52 %
2.02 km/h km/h
1006 hPa
18:29/05:37
thứ sáu - 08/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
50%
1.73 km/h
25°/
33°
58 %
1.73 km/h km/h
1010 hPa
18:28/05:37
thứ bảy - 09/08

37°
Mây cụm
Cảm giác như 40°37°
/25°
53%
2.78 km/h
25°/
37°
40 %
2.78 km/h km/h
1005 hPa
18:27/05:37
chủ nhật - 10/08

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/27°
65%
2.6 km/h
27°/
38°
40 %
2.6 km/h km/h
1003 hPa
18:27/05:38
thứ hai - 11/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/27°
70%
2.14 km/h
27°/
37°
44 %
2.14 km/h km/h
1003 hPa
18:26/05:38
thứ ba - 12/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
70%
1.88 km/h
26°/
37°
43 %
1.88 km/h km/h
1005 hPa
18:26/05:38
thứ tư - 13/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
63%
2.3 km/h
26°/
34°
60 %
2.3 km/h km/h
1008 hPa
18:25/05:38
thứ năm - 14/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
62%
2.57 km/h
26°/
37°
38 %
2.57 km/h km/h
1007 hPa
18:25/05:39
thứ sáu - 15/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
67%
1.67 km/h
25°/
35°
49 %
1.67 km/h km/h
1006 hPa
18:24/05:39
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
176.41
0.07
1.35
51.58
0.66
8.76
9.57
1.92