Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.33 km/hĐộ ẩm
85%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.8 km/hĐộ ẩm
89%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.26 km/hĐộ ẩm
89%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
90%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.35 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/hĐộ ẩm
92%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.05 km/hĐộ ẩm
87%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.49 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.43 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
8.9 km
Gió
2.59 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
2.9 km
Gió
3.93 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.94 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.09 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
1 km
Gió
4.22 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
2 km
Gió
5.18 km/hĐộ ẩm
99%
25° / 25°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
2.9 km
Gió
4.68 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°
Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
4 km
Gió
3.1 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
4.1 km
Gió
1.98 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.72 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.48 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.87 km/hĐộ ẩm
90%
27° / 27°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
83%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
262.89
0.05
1.79
34.64
0.63
7.8
8.89
0.48