Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.77 km/hĐộ ẩm
80%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.86 km/hĐộ ẩm
79%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
83%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
89%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.15 km/hĐộ ẩm
89%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.56 km/hĐộ ẩm
92%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.4 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.66 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
0.1 km
Gió
4.42 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.73 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
0.2 km
Gió
4.68 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
1.6 km
Gió
5.65 km/hĐộ ẩm
99%
25° / 25°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
3 km
Gió
5.33 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°
Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
3.9 km
Gió
3.9 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
6.3 km
Gió
1.39 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.09 km/hĐộ ẩm
97%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
271.67
0
1.96
47.72
0.61
8.71
9.47
0.51