Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.64 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mây rải rác
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây rải rác
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.55 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.15 km/hĐộ ẩm
91%
31° / 31°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.43 km/hĐộ ẩm
66%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.48 km/hĐộ ẩm
61%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
8.8 km
Gió
2.68 km/hĐộ ẩm
88%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.55 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.51 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.26 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.14 km/hĐộ ẩm
93%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.86 km/hĐộ ẩm
84%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
2.3 km
Gió
1.79 km/hĐộ ẩm
86%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
3 km
Gió
1.19 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.18 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.63 km/hĐộ ẩm
94%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.97 km/hĐộ ẩm
90%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.09 km/hĐộ ẩm
87%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.13 km/hĐộ ẩm
96%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
261.2
0.57
2.57
9.36
0.8
4.58
5.67
0.66