Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hương Khê, Hà Tĩnh
thứ bảy - 07/06

34°
Mây cụm
Cảm giác như 37°34°
/27°
57%
5.75 km/h
27°/
34°
57 %
5.75 km/h km/h
1005 hPa
18:32/05:19
chủ nhật - 08/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/28°
62%
4.99 km/h
28°/
36°
52 %
4.99 km/h km/h
1003 hPa
18:32/05:19
thứ hai - 09/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/27°
65%
5.02 km/h
27°/
36°
53 %
5.02 km/h km/h
1002 hPa
18:32/05:19
thứ ba - 10/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
68%
4.95 km/h
25°/
30°
80 %
4.95 km/h km/h
1006 hPa
18:33/05:19
thứ tư - 11/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
65%
2.55 km/h
25°/
31°
67 %
2.55 km/h km/h
1006 hPa
18:33/05:19
thứ năm - 12/06

34°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 37°34°
/26°
57%
3.49 km/h
26°/
34°
63 %
3.49 km/h km/h
1004 hPa
18:33/05:19
thứ sáu - 13/06

36°
Mây thưa
Cảm giác như 39°36°
/26°
63%
5.04 km/h
26°/
36°
58 %
5.04 km/h km/h
1004 hPa
18:34/05:19
thứ bảy - 14/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
58%
3.31 km/h
27°/
36°
59 %
3.31 km/h km/h
1004 hPa
18:34/05:20
chủ nhật - 15/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/26°
58%
3.59 km/h
26°/
36°
62 %
3.59 km/h km/h
1003 hPa
18:34/05:20
thứ hai - 16/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
52%
4.76 km/h
27°/
35°
63 %
4.76 km/h km/h
1002 hPa
18:35/05:20
thứ ba - 17/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
65%
5.11 km/h
27°/
35°
61 %
5.11 km/h km/h
1002 hPa
18:35/05:20
thứ tư - 18/06

36°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 39°36°
/27°
65%
5.69 km/h
27°/
36°
59 %
5.69 km/h km/h
1003 hPa
18:35/05:20
thứ năm - 19/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
70%
5.71 km/h
27°/
35°
58 %
5.71 km/h km/h
1002 hPa
18:35/05:20
thứ sáu - 20/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/27°
59%
4.62 km/h
27°/
33°
60 %
4.62 km/h km/h
1002 hPa
18:35/05:20
thứ bảy - 21/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
65%
3.16 km/h
26°/
32°
66 %
3.16 km/h km/h
1003 hPa
18:36/05:21
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
422.95
0.28
2.25
28.66
0.38
21.6
22.16
0.96