Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hương Khê, Hà Tĩnh
thứ năm - 31/07

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
68%
5.41 km/h
25°/
31°
71 %
5.41 km/h km/h
999 hPa
18:32/05:33
thứ sáu - 01/08

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/27°
50%
3.28 km/h
27°/
31°
72 %
3.28 km/h km/h
999 hPa
18:32/05:34
thứ bảy - 02/08

35°
Mây cụm
Cảm giác như 38°35°
/26°
57%
6.06 km/h
26°/
35°
56 %
6.06 km/h km/h
1001 hPa
18:31/05:34
chủ nhật - 03/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/26°
61%
6.93 km/h
26°/
35°
56 %
6.93 km/h km/h
1001 hPa
18:31/05:34
thứ hai - 04/08

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/28°
63%
5.48 km/h
28°/
32°
62 %
5.48 km/h km/h
1000 hPa
18:30/05:35
thứ ba - 05/08

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/28°
51%
4.14 km/h
28°/
30°
78 %
4.14 km/h km/h
1001 hPa
18:30/05:35
thứ tư - 06/08

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/28°
57%
3.38 km/h
28°/
30°
76 %
3.38 km/h km/h
1003 hPa
18:29/05:35
thứ năm - 07/08

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/27°
62%
3.52 km/h
27°/
33°
58 %
3.52 km/h km/h
1005 hPa
18:29/05:36
thứ sáu - 08/08

34°
Mây rải rác
Cảm giác như 37°34°
/27°
52%
5.31 km/h
27°/
34°
57 %
5.31 km/h km/h
1006 hPa
18:28/05:36
thứ bảy - 09/08

37°
Mây thưa
Cảm giác như 40°37°
/26°
69%
3.47 km/h
26°/
37°
46 %
3.47 km/h km/h
1004 hPa
18:28/05:36
chủ nhật - 10/08

37°
Mây thưa
Cảm giác như 40°37°
/28°
51%
5.31 km/h
28°/
37°
48 %
5.31 km/h km/h
1002 hPa
18:27/05:37
thứ hai - 11/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/28°
55%
3.75 km/h
28°/
35°
56 %
3.75 km/h km/h
1003 hPa
18:27/05:37
thứ ba - 12/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
54%
4.2 km/h
26°/
33°
61 %
4.2 km/h km/h
1004 hPa
18:26/05:37
thứ tư - 13/08

32°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 35°32°
/24°
67%
6.49 km/h
24°/
32°
63 %
6.49 km/h km/h
1006 hPa
18:25/05:38
thứ năm - 14/08

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
62%
3.27 km/h
25°/
32°
63 %
3.27 km/h km/h
1005 hPa
18:25/05:38
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
159.1
0.09
1.47
33.67
0.27
3.95
4.24
1.16