Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hương Khê, Hà Tĩnh
chủ nhật - 02/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
64%
3.77 km/h
20°/
22°
94 %
3.77 km/h km/h
1017 hPa
17:24/05:56
thứ hai - 03/11
19°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 22°19°
/18°
70%
3.85 km/h
18°/
19°
95 %
3.85 km/h km/h
1017 hPa
17:24/05:57
thứ ba - 04/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/18°
52%
3.38 km/h
18°/
19°
90 %
3.38 km/h km/h
1018 hPa
17:23/05:57
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
63%
2.23 km/h
18°/
24°
73 %
2.23 km/h km/h
1015 hPa
17:23/05:58
thứ năm - 06/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
63%
1.73 km/h
21°/
23°
89 %
1.73 km/h km/h
1013 hPa
17:23/05:58
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/22°
60%
7.14 km/h
22°/
24°
95 %
7.14 km/h km/h
1009 hPa
17:22/05:59
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
50%
5.6 km/h
24°/
26°
90 %
5.6 km/h km/h
1008 hPa
17:22/05:59
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
53%
2.28 km/h
22°/
29°
81 %
2.28 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:00
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
62%
1.7 km/h
23°/
29°
76 %
1.7 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:00
thứ ba - 11/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
57%
1.61 km/h
23°/
26°
90 %
1.61 km/h km/h
1010 hPa
17:21/06:01
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
61%
3.1 km/h
21°/
26°
74 %
3.1 km/h km/h
1011 hPa
17:21/06:01
thứ năm - 13/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/21°
56%
2.84 km/h
21°/
28°
64 %
2.84 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:02
thứ sáu - 14/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
60%
2.01 km/h
21°/
23°
95 %
2.01 km/h km/h
1019 hPa
17:20/06:02
thứ bảy - 15/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/17°
58%
3.5 km/h
17°/
21°
93 %
3.5 km/h km/h
1024 hPa
17:20/06:03
chủ nhật - 16/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/16°
64%
4.53 km/h
16°/
20°
72 %
4.53 km/h km/h
1025 hPa
17:20/06:03
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
354.81
0.1
3.14
53.05
0.96
16.55
17.25
0.08