Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây thưa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
90%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
4.6 km
Gió
2.51 km/hĐộ ẩm
78%
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
7.9 km
Gió
2.62 km/hĐộ ẩm
76%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
8.4 km
Gió
1.57 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
8.6 km
Gió
0.58 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.84 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.04 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.15 km/hĐộ ẩm
93%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.19 km/hĐộ ẩm
82%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.73 km/hĐộ ẩm
74%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.47 km/hĐộ ẩm
76%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.19 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.11 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.14 km/hĐộ ẩm
93%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.89 km/hĐộ ẩm
80%
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
9.1 km
Gió
3.56 km/hĐộ ẩm
76%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
7.4 km
Gió
1.46 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.75 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.6 km/hĐộ ẩm
95%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
199.2
0.26
1.49
25.48
0.21
3.23
3.6
0.39