Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Lâm Trung Thủy, Đức Thọ, Hà Tĩnh
thứ sáu - 01/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/27°
61%
4.7 km/h
27°/
35°
52 %
4.7 km/h km/h
998 hPa
18:32/05:35
thứ bảy - 02/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/26°
61%
5.67 km/h
26°/
37°
49 %
5.67 km/h km/h
1001 hPa
18:32/05:35
chủ nhật - 03/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/27°
58%
5.97 km/h
27°/
37°
47 %
5.97 km/h km/h
1001 hPa
18:31/05:35
thứ hai - 04/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/28°
61%
5.9 km/h
28°/
35°
55 %
5.9 km/h km/h
1000 hPa
18:31/05:36
thứ ba - 05/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/28°
57%
3.37 km/h
28°/
34°
70 %
3.37 km/h km/h
1000 hPa
18:30/05:36
thứ tư - 06/08

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/27°
67%
1.77 km/h
27°/
28°
81 %
1.77 km/h km/h
1002 hPa
18:30/05:36
thứ năm - 07/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/26°
58%
2.05 km/h
26°/
35°
45 %
2.05 km/h km/h
1005 hPa
18:29/05:37
thứ sáu - 08/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/25°
62%
4.14 km/h
25°/
36°
43 %
4.14 km/h km/h
1007 hPa
18:29/05:37
thứ bảy - 09/08

39°
Mây cụm
Cảm giác như 42°39°
/26°
64%
4.49 km/h
26°/
39°
35 %
4.49 km/h km/h
1002 hPa
18:28/05:37
chủ nhật - 10/08

39°
Mây cụm
Cảm giác như 42°39°
/26°
57%
3.52 km/h
26°/
39°
34 %
3.52 km/h km/h
1000 hPa
18:28/05:37
thứ hai - 11/08

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/27°
62%
4.01 km/h
27°/
38°
43 %
4.01 km/h km/h
1002 hPa
18:27/05:38
thứ ba - 12/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
56%
3.11 km/h
26°/
34°
56 %
3.11 km/h km/h
1003 hPa
18:26/05:38
thứ tư - 13/08

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/25°
54%
2.89 km/h
25°/
35°
53 %
2.89 km/h km/h
1005 hPa
18:26/05:38
thứ năm - 14/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
52%
4.52 km/h
25°/
36°
51 %
4.52 km/h km/h
1004 hPa
18:25/05:39
thứ sáu - 15/08

39°
Mây đen u ám
Cảm giác như 42°39°
/25°
54%
1.76 km/h
25°/
39°
35 %
1.76 km/h km/h
1001 hPa
18:25/05:39
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
157.2
0.04
1.33
40.81
0.41
5.41
5.83
1.28