Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những giờ tới
18° / 18°
Mưa nhẹ
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
91%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
85%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.26 km/hĐộ ẩm
82%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
87%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
91%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/hĐộ ẩm
90%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.19 km/hĐộ ẩm
90%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.05 km/hĐộ ẩm
91%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
92%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
91%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.25 km/hĐộ ẩm
92%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.08 km/hĐộ ẩm
91%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
94%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.35 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.88 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
1.2 km
Gió
3.95 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
3.2 km
Gió
5.2 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
4.2 km
Gió
6.33 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
6.1 km
Gió
7.19 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°
Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
3.5 km
Gió
7.3 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°
Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
6.6 km
Gió
6.25 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.31 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.88 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.33 km/hĐộ ẩm
97%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
282.25
0
2.32
55.37
0.5
8.71
9.48
0.35