Dự báo thời tiết Hà Nội những giờ tới
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.18 km/hĐộ ẩm
86%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.21 km/hĐộ ẩm
69%
34° / 34°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.72 km/hĐộ ẩm
58%
31° / 31°

Mưa vừa
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
72%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.36 km/hĐộ ẩm
94%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.17 km/hĐộ ẩm
92%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
92%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
87%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
7.7 km
Gió
2.62 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.91 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.13 km/hĐộ ẩm
87%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.67 km/hĐộ ẩm
86%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.84 km/hĐộ ẩm
85%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.08 km/hĐộ ẩm
86%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.14 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.1 km/hĐộ ẩm
84%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.15 km/hĐộ ẩm
81%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.11 km/hĐộ ẩm
71%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
63%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/hĐộ ẩm
66%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
81%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.79 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.85 km/hĐộ ẩm
87%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
287.64
0.13
3
3.31
0.49
7.92
10.57
2.69