Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tam Thuấn, Phúc Thọ, Hà Nội
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
53%
2.5 km/h
18°/
23°
70 %
2.5 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:01
thứ năm - 06/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/20°
55%
1.69 km/h
20°/
24°
75 %
1.69 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:01
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
66%
3.83 km/h
22°/
23°
89 %
3.83 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:02
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
68%
3.58 km/h
22°/
25°
83 %
3.58 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/22°
70%
3.23 km/h
22°/
29°
77 %
3.23 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:03
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
59%
2.3 km/h
23°/
26°
80 %
2.3 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:03
thứ ba - 11/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/22°
62%
4.5 km/h
22°/
23°
74 %
4.5 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:04
thứ tư - 12/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/21°
51%
4.31 km/h
21°/
28°
52 %
4.31 km/h km/h
1016 hPa
17:16/06:05
thứ năm - 13/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/19°
63%
8.62 km/h
19°/
27°
31 %
8.62 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:05
thứ sáu - 14/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
56%
4.72 km/h
17°/
25°
43 %
4.72 km/h km/h
1022 hPa
17:15/06:06
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/17°
52%
3.4 km/h
17°/
26°
52 %
3.4 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:06
chủ nhật - 16/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/18°
66%
3.89 km/h
18°/
27°
54 %
3.89 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:07
thứ hai - 17/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/18°
68%
8.71 km/h
18°/
25°
31 %
8.71 km/h km/h
1025 hPa
17:15/06:08
thứ ba - 18/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/18°
70%
8.23 km/h
18°/
19°
48 %
8.23 km/h km/h
1026 hPa
17:14/06:08
thứ tư - 19/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/11°
55%
7.64 km/h
11°/
18°
37 %
7.64 km/h km/h
1029 hPa
17:14/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Hà Nội
Chất lượng không khí
Trung bình
Nhóm nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng sức khỏe.
346.75
0.08
8.33
52.73
4.72
26.75
31.47
2.3