Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cự Khối, Long Biên, Hà Nội
chủ nhật - 08/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/26°
52%
3.96 km/h
26°/
34°
64 %
3.96 km/h km/h
1004 hPa
18:36/05:14
thứ hai - 09/06

33°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 36°33°
/26°
69%
5.33 km/h
26°/
33°
67 %
5.33 km/h km/h
1004 hPa
18:37/05:14
thứ ba - 10/06

27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/23°
55%
6 km/h
23°/
27°
95 %
6 km/h km/h
1006 hPa
18:37/05:14
thứ tư - 11/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
60%
4.15 km/h
23°/
30°
65 %
4.15 km/h km/h
1006 hPa
18:37/05:14
thứ năm - 12/06

35°
Mây thưa
Cảm giác như 38°35°
/25°
50%
3.89 km/h
25°/
35°
56 %
3.89 km/h km/h
1004 hPa
18:38/05:14
thứ sáu - 13/06

37°
Mây cụm
Cảm giác như 40°37°
/27°
57%
3.74 km/h
27°/
37°
53 %
3.74 km/h km/h
1002 hPa
18:38/05:14
thứ bảy - 14/06

39°
Mây đen u ám
Cảm giác như 42°39°
/28°
55%
4.02 km/h
28°/
39°
51 %
4.02 km/h km/h
998 hPa
18:38/05:14
chủ nhật - 15/06

40°
Mây đen u ám
Cảm giác như 43°40°
/30°
63%
3.57 km/h
30°/
40°
47 %
3.57 km/h km/h
997 hPa
18:38/05:14
thứ hai - 16/06

39°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 42°39°
/29°
69%
6.6 km/h
29°/
39°
53 %
6.6 km/h km/h
1000 hPa
18:39/05:14
thứ ba - 17/06

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/28°
54%
5.34 km/h
28°/
38°
57 %
5.34 km/h km/h
1003 hPa
18:39/05:15
thứ tư - 18/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/28°
54%
5.74 km/h
28°/
36°
57 %
5.74 km/h km/h
1004 hPa
18:39/05:15
thứ năm - 19/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
69%
3.96 km/h
26°/
31°
79 %
3.96 km/h km/h
1006 hPa
18:39/05:15
thứ sáu - 20/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
62%
3.42 km/h
25°/
32°
85 %
3.42 km/h km/h
1005 hPa
18:40/05:15
thứ bảy - 21/06

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
55%
4.45 km/h
25°/
27°
91 %
4.45 km/h km/h
1005 hPa
18:40/05:15
chủ nhật - 22/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
55%
3.63 km/h
25°/
34°
74 %
3.63 km/h km/h
1007 hPa
18:40/05:16
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Hà Nội
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
464.81
0.18
7.46
20.58
2.01
24.85
29.59
5.28