Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội
thứ bảy - 02/08

37°
Mây rải rác
Cảm giác như 40°37°
/26°
66%
4.24 km/h
26°/
37°
58 %
4.24 km/h km/h
1001 hPa
18:34/05:30
chủ nhật - 03/08

38°
Mây cụm
Cảm giác như 41°38°
/28°
62%
5.11 km/h
28°/
38°
52 %
5.11 km/h km/h
1000 hPa
18:34/05:31
thứ hai - 04/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/29°
65%
4.98 km/h
29°/
37°
49 %
4.98 km/h km/h
999 hPa
18:33/05:31
thứ ba - 05/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
64%
4.23 km/h
26°/
30°
76 %
4.23 km/h km/h
1001 hPa
18:33/05:31
thứ tư - 06/08

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/25°
52%
2.51 km/h
25°/
26°
93 %
2.51 km/h km/h
1003 hPa
18:32/05:32
thứ năm - 07/08

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/25°
52%
7.13 km/h
25°/
26°
93 %
7.13 km/h km/h
1005 hPa
18:32/05:32
thứ sáu - 08/08

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/24°
57%
7.21 km/h
24°/
25°
89 %
7.21 km/h km/h
1008 hPa
18:31/05:32
thứ bảy - 09/08

34°
Mây cụm
Cảm giác như 37°34°
/23°
60%
3.99 km/h
23°/
34°
54 %
3.99 km/h km/h
1004 hPa
18:31/05:33
chủ nhật - 10/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/26°
64%
4.46 km/h
26°/
35°
49 %
4.46 km/h km/h
1002 hPa
18:30/05:33
thứ hai - 11/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/27°
56%
3.65 km/h
27°/
34°
55 %
3.65 km/h km/h
1003 hPa
18:29/05:34
thứ ba - 12/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
69%
4.84 km/h
26°/
34°
58 %
4.84 km/h km/h
1004 hPa
18:29/05:34
thứ tư - 13/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/26°
70%
5.74 km/h
26°/
33°
63 %
5.74 km/h km/h
1003 hPa
18:28/05:34
thứ năm - 14/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
59%
5.12 km/h
26°/
33°
67 %
5.12 km/h km/h
1003 hPa
18:27/05:35
thứ sáu - 15/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
68%
4.23 km/h
26°/
34°
57 %
4.23 km/h km/h
1003 hPa
18:27/05:35
thứ bảy - 16/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
59%
3.7 km/h
26°/
35°
57 %
3.7 km/h km/h
1001 hPa
18:26/05:35
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Hà Nội
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
368.35
4.33
2.27
6.98
1.26
11.74
14.59
3.33