Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/18°
57%
5.29 km/h
18°/
19°
89 %
5.29 km/h km/h
1019 hPa
17:20/06:00
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/16°
62%
4.58 km/h
16°/
18°
89 %
4.58 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:00
thứ tư - 05/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/17°
50%
2.9 km/h
17°/
25°
66 %
2.9 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:01
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
67%
2 km/h
21°/
26°
72 %
2 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:01
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
68%
5.07 km/h
22°/
24°
82 %
5.07 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:02
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
51%
7.9 km/h
23°/
25°
79 %
7.9 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:02
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
63%
5.04 km/h
23°/
28°
82 %
5.04 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:03
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
58%
4.23 km/h
23°/
27°
90 %
4.23 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:03
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
66%
3.54 km/h
22°/
24°
86 %
3.54 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:04
thứ tư - 12/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
63%
3.09 km/h
20°/
21°
81 %
3.09 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:05
thứ năm - 13/11
27°
Mây rải rác
Cảm giác như 30°27°
/20°
55%
4.6 km/h
20°/
27°
70 %
4.6 km/h km/h
1017 hPa
17:16/06:05
thứ sáu - 14/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/19°
56%
6.35 km/h
19°/
27°
56 %
6.35 km/h km/h
1018 hPa
17:15/06:06
thứ bảy - 15/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/19°
60%
5.96 km/h
19°/
21°
59 %
5.96 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:06
chủ nhật - 16/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/17°
64%
4.28 km/h
17°/
25°
51 %
4.28 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:07
thứ hai - 17/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/18°
50%
3.65 km/h
18°/
25°
57 %
3.65 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Hà Nội
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
262.99
0.13
4.73
52.41
2.21
22.9
23.73
0.48