Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
chủ nhật - 08/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/27°
68%
4.19 km/h
27°/
35°
66 %
4.19 km/h km/h
1003 hPa
18:37/05:15
thứ hai - 09/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
66%
2.26 km/h
26°/
29°
95 %
2.26 km/h km/h
1005 hPa
18:38/05:15
thứ ba - 10/06

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
56%
4.72 km/h
24°/
27°
90 %
4.72 km/h km/h
1006 hPa
18:38/05:15
thứ tư - 11/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
59%
3.46 km/h
24°/
34°
61 %
3.46 km/h km/h
1006 hPa
18:38/05:15
thứ năm - 12/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
59%
3.25 km/h
27°/
35°
55 %
3.25 km/h km/h
1003 hPa
18:39/05:16
thứ sáu - 13/06

37°
Mây cụm
Cảm giác như 40°37°
/28°
69%
2.78 km/h
28°/
37°
55 %
2.78 km/h km/h
1001 hPa
18:39/05:16
thứ bảy - 14/06

39°
Mây đen u ám
Cảm giác như 42°39°
/29°
55%
2.57 km/h
29°/
39°
56 %
2.57 km/h km/h
999 hPa
18:39/05:16
chủ nhật - 15/06

39°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 42°39°
/30°
58%
2.67 km/h
30°/
39°
52 %
2.67 km/h km/h
1000 hPa
18:39/05:16
thứ hai - 16/06

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/30°
57%
4.53 km/h
30°/
38°
62 %
4.53 km/h km/h
1001 hPa
18:40/05:16
thứ ba - 17/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
67%
4.24 km/h
27°/
36°
65 %
4.24 km/h km/h
1002 hPa
18:40/05:16
thứ tư - 18/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/28°
62%
3.17 km/h
28°/
35°
64 %
3.17 km/h km/h
1003 hPa
18:40/05:16
thứ năm - 19/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/27°
60%
2.61 km/h
27°/
32°
83 %
2.61 km/h km/h
1004 hPa
18:40/05:16
thứ sáu - 20/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/27°
52%
3.11 km/h
27°/
35°
73 %
3.11 km/h km/h
1002 hPa
18:41/05:17
thứ bảy - 21/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/27°
50%
3.77 km/h
27°/
35°
78 %
3.77 km/h km/h
1002 hPa
18:41/05:17
chủ nhật - 22/06

37°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 40°37°
/27°
65%
1.93 km/h
27°/
37°
72 %
1.93 km/h km/h
1002 hPa
18:41/05:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Hà Nội
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
271.46
0.22
2.12
1.84
0.26
9.6
10.28
1.65